Có 1 kết quả:

拉比 lā bǐ ㄌㄚ ㄅㄧˇ

1/1

lā bǐ ㄌㄚ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rabbi (loanword)

Bình luận 0